🔍
Search:
XOÈN XOẸT
🌟
XOÈN XOẸT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
연한 물건을 조금 잘게 빨리 써는 모양.
1
XOÈN XOẸT:
Hình ảnh nhanh chóng cắt hơi nhỏ đồ vật mềm.
-
2
작은 구멍이나 자국이 많이 나 있는 모양.
2
LỖ CHỖ:
Hình ảnh lỗ hay vết nhỏ xuất hiện nhiều.
-
3
살갗에 아주 작은 땀방울이나 소름, 털 등이 많이 돋아난 모양.
3
LẤM TẤM:
Hình ảnh giọt mồ hôi rất nhỏ, gai ốc hay lông… có nhiều trên da thịt.
-
Phó từ
-
1
줄이나 획을 함부로 긋는 소리. 또는 그 모양.
1
RÈN RẸT:
Âm thanh vẽ đường hay nét một cách nghệch ngoạc. Hoặc hình ảnh ấy.
-
2
종이나 천 등을 마구 찢는 소리. 또는 그 모양.
2
XOÈN XOẸT:
Âm thanh phát ra khi xé tới tấp giấy hay vải... Hoặc hình ảnh ấy.
-
3
신발 등을 가볍게 끌며 걷는 소리. 또는 그 모양.
3
LOẸT QUẸT:
Âm thanh kéo lê và bước nhẹ giày dép. Hoặc hình ảnh ấy.
-
Phó từ
-
1
도구나 기계로 힘을 실어 물건을 계속 자르거나 베는 소리. 또는 그런 모양.
1
XOÈN XOẸT, ROÈN ROẸT, PHĂNG PHĂNG:
Tiếng phát ra khi dùng sức và liên tục chặt hoặc cắt đồ vật bằng dụng cụ hay máy móc. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
Phó từ
-
1
종이나 천 등을 거침없이 자꾸 베는 소리.
1
XOẠT, XOẸT:
Âm thanh liên tục cắt giấy hay vải... một cách trơn tru.
-
2
거침없이 자꾸 밀거나 쓸거나 비비거나 하는 소리.
2
XOÈN XOẸT:
Âm thanh liên tục đẩy, quét hay trộn một cách suôn sẻ.
-
3
조금도 남기지 않고 전부.
3
SẠCH SẼ, SẠCH SÀNH SANH:
Không để lại chút gì mà toàn bộ.
-
Phó từ
-
1
가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양.
1
ROẠT ROẠT:
Tiếng dòng nước nhỏ chảy rồi ngưng lại một cách nhanh chóng trong giây lát. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
어린아이나 작은 물건 등이 기울어진 곳에서 빠르게 잠깐 미끄러지다가 멈추는 모양.
2
ROÀN ROẠT, XOÈN XOẸT:
Hình ảnh vật nhỏ trôi tuột xuống từ nơi bị nghiêng rồi ngưng lại.
-
3
배가 고플 때 배 속에서 나는 소리.
3
ÒNG ỌC, SỒN SỘT:
Âm thanh phát ra từ trong bụng khi đói.
-
Phó từ
-
1
벼, 보리 등의 곡식을 계속해서 베는 소리.
1
RÀN RẠT, XOÈN XOẸT:
Âm thanh liên tục cắt ngũ cốc như như lúa, lúa mạch...
-
2
눈을 계속해서 밟는 소리.
2
XÀO XẠO:
Âm thanh giẫm liên tục lên tuyết.
-
3
과일이나 과자 등을 계속해서 씹어서 부스러지는 소리.
3
RAU RÁU:
Âm thanh liên tục nhai vỡ trái cây hay bánh kẹo...
-
4
뻣뻣한 옷감이나 풀, 나뭇가지 등이 서로 계속해서 스치는 소리.
4
SỘT SOẠT:
Âm thanh vải thô hay cỏ, cành cây... Liên tục chạm vào nhau.
-
5
종이 위에 글씨를 계속해서 쓰는 소리.
5
LẠO XẠO:
Âm thanh viết chữ liên tục trên giấy.
-
Phó từ
-
1
단단한 물건을 깨무는 소리. 또는 그 모양.
1
CÔM CỐP, CANH CÁCH, RỒM RỘP:
Tiếng cắn vật cứng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
단단한 물체가 꺾이며 부러지는 소리. 또는 그 모양.
2
RĂNG RẮC:
Tiếng vật cứng bị bẻ gãy và vỡ vụn. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
옷 등이 세차게 뜯어지는 소리. 또는 그 모양.
3
XOÈN XOẸT:
Tiếng quần áo v.v... bị xé mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
4
뼈마디를 세게 꺾을 때 나는 소리. 또는 그 모양.
4
RĂNG RẮC:
Tiếng phát ra khi bẻ mạnh các khớp xương. Hoặc hình ảnh đó.
-
5
빗방울이나 우박 등이 세차게 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
5
LỘP ĐỘP:
Tiếng rơi mạnh của hạt mưa hay mưa đá. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1
작은 줄이나 금을 잇따라 긋는 모양.
1
RÈN RẸT:
Hình ảnh vẽ nét hay vệt nhỏ liên tiếp.
-
2
작은 종이나 천 등을 여러 가닥으로 잇따라 찢는 모양.
2
XOÈN XOẸT:
Hình ảnh liên tiếp xé giấy hay vải nhỏ thành nhiều mảnh.
-
3
적은 양의 물이나 음료수를 잇따라 단숨에 마시는 모양.
3
ỰC ỰC:
Hình ảnh uống liên tiếp một hơi nước hay nước ngọt với lượng nhỏ.
-
4
입으로 아주 힘차게 계속 빠는 소리. 또는 그 모양.
4
CHÙN CHỤT:
Âm thanh liên tiếp rít thật mạnh vào trong miệng. Hoặc hình ảnh ấy.
-
5
소름이나 땀이 계속 돋거나 나는 모양.
5
LÉP NHÉP:
Hình ảnh gai ốc hoặc mồ hôi liên tiếp nổi lên hay chảy ra.
-
6
속에 들어 있는 액체가 모두 잇따라 자꾸 빠지는 모양.
6
ÀO ÀO:
Hình ảnh chất lỏng bên trong cứ liên tiếp vơi hết.
-
7
살이 계속 홀쭉하게 빠지는 모양.
7
TEO TÓP:
Hình ảnh da thịt liên tiếp hao gầy.
-
8
입맞춤을 잇따라 하는 소리.
8
CHÙN CHỤT:
Âm thanh liên tục hôn nhau.
-
Phó từ
-
1
혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양.
1
CHẬC CHẬC:
Tiếng kêu khi tặc lưỡi và liên tục chép miệng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
자꾸 크게 쪼개지거나 틈이 벌어지는 소리. 또는 그 모양.
2
XOÈN XOẸT, ROÈN ROẸT:
Âm thanh phát ra khi liên tục bị xé toạc hoặc khi khe hở liên tục nứt ra. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
입이나 팔, 다리 등을 아주 크게 자꾸 벌리는 모양.
3
MỘT CÁCH HÁ HỐC, MỘT CÁCH GIANG RỘNG:
Hình ảnh mở rất rộng miệng, tay hay chân...
-
Động từ
-
1
벼, 보리 등의 곡식을 베는 소리가 계속해서 나다.
1
KÊU RÀN RẠT, KÊU XOÈN XOẸT:
Âm thanh gặt ngũ cốc như lúa, lúa mạch... liên tục phát ra.
-
2
눈을 밟는 소리가 계속해서 나다.
2
KÊU XÀO XẠO:
Âm thanh giẫm lên tuyết liên tục phát ra.
-
3
종이 위에 글씨를 쓰는 소리가 계속해서 나다.
3
KÊU LẠO XẠO:
Âm thanh viết chữ trên giấy liên tục phát ra.
-
4
과일이나 과자 등이 씹혀서 부스러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
4
KÊU RAU RÁU:
Âm thanh mà trái cây hay bánh kẹo... được nhai vỡ vụn liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
-
5
뻣뻣한 옷감이나 풀, 나뭇가지 등이 서로 스치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
5
KÊU SỘT SOẠT:
Âm thanh vải thô hay cỏ, cành cây... chạm vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
-
☆
Phó từ
-
1
큰 물체나 물방울 등이 자꾸 아래로 떨어지는 소리. 또는 그 모양.
1
BÌNH BỊCH, TÀNH TẠCH, TÝ TÁCH:
Âm thanh mà vật thể lớn hay giọt nước liên tiếp rơi xuống. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
크고 단단한 물체가 자꾸 부러지거나 끊어지는 소리. 또는 그 모양.
2
XOÈN XOẸT, ROÀN ROẠT, RĂNG RẮC:
Âm thanh mà vật thể cứng và lớn gãy hay bị cắt lìa liên tục. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
단단한 물체를 자꾸 치는 소리. 또는 그 모양.
3
BỒM BỘP:
Tiếng đập liên tiếp vào vật thể cứng. Hoặc hình ảnh đó.
-
4
어디에 달린 것이나 하나로 붙은 것을 자꾸 거침없이 따거나 떼는 모양.
4
TOÀNG TOẠC:
Hình ảnh gỡ hay bóc một cách dễ dàng liên tiếp cái được gắn vào đâu đó hay cái dính làm một.
-
Phó từ
-
1
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리.
1
BANG BANG, BÔM BỐP:
Tiếng bóng bay hoặc lựu đạn liên tiếp phát nổ bất ngờ một cách ầm ĩ.
-
2
큰 구멍이 계속해서 뚫리는 소리. 또는 그 모양.
2
XOÈN XOẸT, RÈN RẸT, LỖ CHỖ:
Tiếng lỗ to liên tục bị đâm thủng. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
크고 탄력 있는 물건을 계속해서 두드리는 소리. 또는 그 모양.
3
ĐEN ĐÉT, ĐÔM ĐỐP:
Tiếng gõ liên tiếp vào vật to và có độ đàn hồi. Hoặc hình ảnh đó.
-
4
물건이 갑자기 계속해서 크게 튀는 소리. 또는 그 모양.
4
LỐP BỐP, LÉP BÉP:
Tiếng vật liên tục nổ to bất ngờ. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1
줄이나 금을 잇따라 긋는 모양.
1
RÈN RẸT:
Hình ảnh vẽ nét hay vệt liên tiếp.
-
2
여럿이 잇따라 고르게 늘어서 있는 모양.
2
TĂM TẮP:
Hình ảnh nhiều cái nối tiếp nhau một cách đều đặn.
-
3
여럿이 한 줄로 끊이지 않고 이어지는 모양.
3
TĂM TẮP:
Hình ảnh nhiều cái nối tiếp thành một hàng mà không bị ngắt quãng.
-
4
종이나 천 등을 여러 가닥으로 잇따라 찢는 모양.
4
XOÈN XOẸT:
Hình ảnh liên tục xé giấy hoặc vải thành nhiều mảnh.
-
5
물이나 음료수를 잇따라 단숨에 마시는 모양.
5
ỪNG ỰC:
Hình ảnh uống một hơi liên tục nước hay nước ngọt.
-
6
입으로 아주 힘차게 계속 빠는 소리. 또는 그 모양.
6
CHÙN CHỤT:
Âm thanh rít liên tiếp rất mạnh vào trong miệng. Hoặc hình ảnh đó.
-
7
거침없이 계속 읽어 내려가거나 외거나 말하는 모양.
7
LÀU LÀU:
Hình ảnh nói hoặc nhẩm hay đọc liên tiếp không vấp váp.
-
8
여럿이 잇따라 펴거나 벌리는 모양.
8
NGOÁC, TOANG:
Hình ảnh nhiều cái liên tiếp trải ra hoặc dang ra.
-
9
소름이나 땀이 계속 돋는 모양.
9
LẤM TẤM:
Hình ảnh gai ốc hay mồ hôi liên tục xuất hiện.
-
11
여러 곳으로 눈길을 보내며 계속 훑어보는 모양.
11
LƯỚT:
Hình ảnh đưa ánh nhìn tới nhiều nơi rồi liên tục bao quát.
-
10
미끄러운 곳에서 계속 밀려 나가는 모양.
10
TUỒN TUỘT:
Hình ảnh liên tục bị đẩy ra từ chỗ trơn.
-
Động từ
-
4
벼, 보리, 밀 등을 베는 소리가 자꾸 나다.
4
KÊU SOÀN SOẠT, KÊU XOÈN XOẸT:
Tiếng cắt lúa, lúa mì, lúa mạch… liên tục phát ra.
-
1
눈이 내리거나 눈을 밟는 소리가 자꾸 나다.
1
KÊU LẠO XẠO:
Tiếng tuyết rơi hay giẫm lên tuyết, liên tục phát ra.
-
3
종이에 글씨를 쓰는 소리가 자꾸 나다.
3
KÊU SỘT SOẠT:
Tiếng viết chữ lên giấy, liên tục phát ra.
-
2
과자나 배, 사과 등이 씹히는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
2
SỒN SỘT, RAU RÁU:
Tiếng bánh kẹo hay lê, táo… được nhai, liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng đó.
-
5
갈대나 풀 먹인 천 등의 얇고 빳빳한 물체가 스치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
5
KÊU VÙ VÙ, KÊU VÈO VÈO:
Tiếng mà vật thể mỏng và cứng như lau sậy hay vải ngấm keo… sượt qua, liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
-
Phó từ
-
1
계속해서 세게 문지르거나 긁는 소리. 또는 그 모양.
1
MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH SỘT SOẠT, MỘT CÁCH ROÀN ROẠT:
Âm thanh liên tục chà sát hoặc cào mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
계속해서 세게 찢거나 뜯는 소리. 또는 그 모양.
2
MỘT CÁCH XOÈN XOẸT, MỘT CÁCH XOÀN XOẠT:
Âm thanh liên tục xé hoặc dứt mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
Phó từ
-
1
의젓하거나 태연스럽게 일을 처리하는 모양.
1
RỤP RỤP, THOAN THOẮT:
Hình dáng xử lý công việc một cách chín chắn và gọn nhẹ.
-
2
사람이나 물건이 계속 쓰러지는 모양.
2
ÀO ÀO, ĐỒM ĐỘP:
Hình ảnh người hay đồ vật liên tục đổ ngã.
-
3
숨 등이 계속 막히는 모양.
3
Hình ảnh những thứ như hơi thở liên tục bị nghẹt .
-
4
침을 계속 뱉는 소리. 또는 그 모양.
4
XOÈN XOẸT:
Âm thanh nhổ nước bọt liên tục. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
5
단단한 물건을 자꾸 두드리거나 먼지 등을 터는 소리. 또는 그 모양.
5
LỘP CỘP, PHÀNH PHẠCH:
Âm thanh khi gõ liên tục vào đồ vật cứng hay phủi những thứ như bụi. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
6
단단한 물건이 갑자기 터져 계속 나는 소리. 또는 그 모양.
6
ĐÌ ĐÙNG, BÙM BÙM:
Âm thanh liên tục phát ra do vật cứng đột nhiên bị vỡ. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
7
물건이 아주 힘없이 잘리거나 끊어져 계속 나는 소리. 또는 그 모양.
7
CỤP CỤP, RÔM RỐP:
Âm thanh liên tục phát ra do đồ vật bị chặt hay bị gẫy một cách không còn sức lực. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
Phó từ
-
5
벼, 보리, 밀 등을 계속 벨 때 나는 소리.
5
XOÈN XOẸT, SOÀN SOẠT:
Tiếng phát ra khi liên tục cắt lúa, lúa mì, lúa mạch...
-
1
눈이 내리거나 눈을 밟을 때 계속 나는 소리.
1
XÀO XẠO XÀO XẠO:
Tiếng phát ra liên tục khi tuyết rơi hay giẫm lên tuyết.
-
2
과자나 배, 사과 등을 계속 씹을 때 나는 소리.
2
SỒN SỘT SỒN SỘT, RAU RÁU RAU RÁU:
Tiếng phát ra khi liên tục nhai bánh kẹo hay lê, táo...
-
3
갈대나 풀 먹인 천 등의 얇고 빳빳한 물체가 계속 스칠 때 나는 소리.
3
SỘT SÀ SỘT SOẠT:
Tiếng phát ra khi vật thể mỏng và cứng như lau sậy hay vải ngấm keo… liên tục sượt qua.
-
4
종이에 글씨를 계속 쓸 때 나는 소리.
4
VÈO VÈO, VÙ VÙ:
Tiếng phát ra khi liên tục viết chữ lên giấy.
-
Động từ
-
4
벼, 보리, 밀 등을 베는 소리가 자꾸 나다.
4
KÊU SOÀN SOẠT, KÊU XOÈN XOẸT:
Tiếng cắt lúa, lúa mì, lúa mạch… liên tục phát ra.
-
1
눈이 내리거나 눈을 밟는 소리가 자꾸 나다.
1
KÊU XÀO XẠO XÀO XẠO:
Tiếng tuyết rơi hay giẫm lên tuyết liên tục phát ra.
-
3
종이에 글씨를 쓰는 소리가 자꾸 나다.
3
KÊU SỘT SOẠT:
Tiếng viết chữ lên giấy liên tục phát ra.
-
2
과자나 배, 사과 등이 씹히는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
2
KÊU SỒN SỘT SỒN SỘT, KÊU RAU RÁU RAU RÁU:
Tiếng mà bánh kẹo hay lê, táo được nhai, liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
-
5
갈대나 풀 먹인 천 등의 얇고 빳빳한 물체가 스치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
5
KÊU VÙ VÙ, KÊU VÈO VÈO:
Tiếng mà vật thể mỏng và cứng như lau sậy hay vải ngấm keo… sượt qua, liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy.
-
Phó từ
-
1
자꾸 세게 긁거나 문지르는 소리. 또는 그 모양.
1
SỒN SỘT, SOÀN SOẠT:
Tiếng liên tục chà xát hoặc gãi mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
얇고 질긴 종이나 천 등을 자꾸 찢는 소리. 또는 그 모양.
2
ROÀN ROẠT, TOÀNG TOẠC:
Tiếng liên tục xé giấy hay vải... mỏng và dai. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
광택이 나도록 자꾸 닦거나 문지르거나 깎는 모양.
3
(LAU CHÙI, KỲ CỌ, ĐÁNH BÓNG) LIA LỊA:
Hình ảnh liên tục chà xát, kì cọ hay gọt giũa cho bóng.
-
5
머리털이나 수염 등을 아주 짧게 깎은 모양.
5
(CẮT) XOÈN XOẸT:
Hình ảnh cắt tóc hay râu rất ngắn.
-
4
자꾸 무리하게 고집을 피우는 모양.
4
KHĂNG KHĂNG:
Hình ảnh cứ cố chấp một cách vô lí.
-
6
이 등을 세게 가는 소리. 또는 그 모양.
6
KÈN KẸT, KIN KÍT, TRÈO TRẸO:
Tiếng nghiến mạnh răng... Hoặc hình ảnh đó.